--

hiền thê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền thê

+  

  • Virtuous wife.
  • (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền thê"
Lượt xem: 680